big-noted in Vietnamese

ội động từ
(Úc) (thông tục) khoác lác về mình, khoe khoang về mình

Sentence patterns related to "big-noted"

Below are sample sentences containing the word "big-noted" from the English - Vietnamese Medical Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "big-noted", or refer to the context using the word "big-noted" in the English - Vietnamese Medical Dictionary.

1. Big skies, big hearts, big, shining continent.

Những bầu trời bao la, những trái tim nhân hậu, vùng lục địa tươi sáng.

2. The voting has been noted.

Sự biểu quyết đã được ghi nhận.

3. Big Cat's, Big Adventure.

Mèo lớn, Cuộc phiêu lưu lớn.

4. When compared to Western artists such as Justin Bieber and One Direction, Big Bang's performance were noted for having their "edges crisper, the sound louder, the dancing sharper".

So với các nghệ sĩ như Justin Bieber và One Direction, khả năng trình diễn của Big Bang được đánh giá là có "những góc cạnh sinh động hơn, âm thanh sôi động hơn, vũ đạo sắc nét hơn."

5. He's a big, big fan.

Một người hâm mộ cuồng nhiệt

6. President Monson, the voting has been noted.

Thưa Chủ Tịch Monson, sự biểu quyết tán trợ đã được ghi nhận.

7. “I admired his incredible determination,” Grass noted.

Ông Grass cho biết: “Tôi khâm phục ý chí kiên cường của anh ấy.

8. Industrial fishing uses big stuff, big machinery.

Ngành công nghiệp cá sử dụng những vật liệu lớn máy móc lớn.

9. Still, as noted before, Jeremiah later became discouraged.

Như nói ở trên, sau này Giê-rê-mi trở nên nản chí.

10. I noted the beautiful braid in her hair.

Tôi để ý đến mái tóc thắt bím thật đẹp của người ấy.

11. "Theoreticians", noted Murray Gell-Mann, "were in disgrace."

"Các nhà lý thuyết", như ghi chú bởi Murray Gell-Mann, "đang trong sự hổ thẹn."

12. The position within a carousel is not noted.

Vị trí trong một băng chuyền không được ghi lại.

13. Nests in tree cavities have also been noted.

Tổ trên các hốc cây cũng được ghi nhận.

14. A big black bug bit a big black bear...

Một con bọ màu đen bự cắn một con gấu màu đen bự...

15. Big gooberfish!

Cá lớn kìa!

16. Big lunch.

Bữa trưa no quá đấy mà.

17. Big meals.

Ăn hẳn hoi ấy nhé.

18. Big time.

Rất ghê gớm.

19. Big-time.

Một cách ê chề.

20. Maradona also noted that he expects world football 's big guns to progress to the knockout stages of the competition and declared that the margin for error is minimal in the latter stages .

Maradona cũng lưu ý là ông tin những ông lớn trong làng bóng đá thế giới sẽ đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp của giải và tuyên bố sai lầm trong những vòng đấu sau sẽ hạn chế đến mức thấp nhất .

21. He was a noted painter in the Orientalist genre.

Ông được xem như một trong những họa sĩ tiêu biểu cho nền hội họa Đông Dương.

22. Scared of these students with their big brains and their big books and their big, unfamiliar words.

Sợ những sinh viên to đầu, những quyển sách to đùng và cả những ngôn từ lạ lẫm.

23. Lucas noted fractures in the right clavicle and radius.

Lucas ghi chú là gãy ở xương đòn gánh bên phải và cánh tay.

24. The coroner noted those bruises were several days old.

Nhân viên giám định ghi nhận những vết bầm tím được vài ngày tuổi.

25. Well, clergy have always been noted for their guile.

Giới tu sĩ luôn được chú ý vì mưu mẹo của họ.