big-ticket in Vietnamese
(thông tục) đắt, đắt giá, tốn nhiều tiề
Sentence patterns related to "big-ticket"
1. But ironically, the lottery ticket I'd bought earlier was a big winner.
Nhưng trớ trêu thay lại biến tôi trở thành người trúng số độc đắc.
2. Near the ticket office.
Bohinj Văn phòng Du lịch.
3. Prices on ticket brokering websites are determined by demand, availability, and the ticket reseller.
Giá trên các trang web môi giới vé được xác định bởi nhu cầu, tính sẵn có và đại lý bán vé.
4. This was her golden ticket.
Đây chính là tấm vé màu vàng của người ấy.
5. My return ticket to Sarasota.
Tấm vé khứ hồi về Sarasota.
6. Oh, and the valet ticket
Â, còn số tiền ban nãy
7. No passport, no ticket, no visa.
Không thông hành, không vé, không chiếu khán.
8. Big skies, big hearts, big, shining continent.
Những bầu trời bao la, những trái tim nhân hậu, vùng lục địa tươi sáng.
9. A person playing a slot machine can insert cash, or in ticket-in, ticket-out machines, a paper ticket with a barcode, into a designated slot on the machine.
Người chơi máy đánh bạc có thể dùng tiền mặt, hoặc Ticket In – Ticket Out, một vé giấy với một mã vạch, vào một khe cắm thiết kế trên máy này.
10. You want me on the ticket?
Anh muốn tôi được bổ nhiệm?
11. Could you validate my parking ticket?
Ông có thể kí cho tối cái vé gửi xe này được không?
12. I want money, not a concert ticket.
Tôi cần tiền, tôi không cần vé
13. Ticket to Buffalo costs three times that.
Vé đi Buffalo giá gấp ba lần đó.
14. Big Cat's, Big Adventure.
Mèo lớn, Cuộc phiêu lưu lớn.
15. First class plane ticket back to England,
Máy bay hạng nhất về Anh quốc.
16. But I am getting a ticket home.
Nhưng em sẽ mua vé xe về nhà.
17. Other brokers partner with online ticket exchanges.
Đối tác môi giới khác với sàn trao đổi vé trực tuyến.
18. Ticket prices increased to $36 this year.
Giá vé đã tăng thêm 100$ so với năm ngoái.
19. The idea was to balance the ticket.
Ý tưởng là cân bằng lại danh sách ứng cử viên.
20. He's a big, big fan.
Một người hâm mộ cuồng nhiệt
21. A single ticket is valid for 75 minutes.
Vé đơn có hiệu lực 75 phút.
22. One ticket for the West, end of line.
Một vé đi Miền Tây, tới bến.
23. Is money the ticket to a happy life?
Tiền bạc có phải là phương tiện để có một đời sống hạnh phúc không?
24. Are you gonna give us a ticket, Officer?
Anh sẽ viết giấy phạt sao?
25. Not even a match on a speeding ticket.
Cả một giấy phạt lái xe cũng không.