bigger in Vietnamese

tính từ
1. to, lớn
2. bụng to, có mang, có chửa
3. quan trọng
4. hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
5. huênh hoang, khoác lác

phó từ
1. ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
2. huênh hoang khoác lác
3. thành đạt

Sentence patterns related to "bigger"

Below are sample sentences containing the word "bigger" from the English - Vietnamese Medical Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "bigger", or refer to the context using the word "bigger" in the English - Vietnamese Medical Dictionary.

1. Bigger and Bigger.

Tích thụng và lớn.

2. Bigger objects have bigger Schwarzschild radii.

Vật thể càng lớn thì bán kính hấp dẫn càng lớn.

3. The work seemed to get bigger and bigger.

Khung cảnh trò chơi trở nên rộng lớn và sinh động hơn.

4. And the bigger the telescope, the bigger that universe becomes.

Và dường như khi kính thiên văn càng hiện đại thì vũ trụ càng to ra.

5. Bigger portion sizes.

Kích cỡ to hơn.

6. Build It Bigger.

Rồi làm sớ tâu lên.

7. And even bigger.

Càng lúc càng lớn.

8. Yet, I rejoice at seeing the great crowd getting bigger and bigger.

Tuy nhiên, tôi vui mừng được chứng kiến đám đông càng ngày càng đông đảo.

9. They're bigger than me.

Vì chúng bự con hơn tôi.

10. Basically, a bigger clot.

Về cơ bản, nó là 1 cục máu lớn hơn.

11. Schools get bigger and bigger, and therefore, further and further from each other.

Các trường học ngày càng trở nên to rộng hơn, và vì thế, ngày càng xa nhau hơn.

12. You want bigger telescopes?

Bạn muốn một kính thiên văn lớn hơn ư?

13. Longer arm is bigger frame.

Đòn tay dài hơn đồng nghĩa với bộ khung lớn hơn.

14. You need a bigger Feather.

Anh cần một loại công lao lớn hơn.

15. Bigger industries are involved here.

Các ngành công nghiệp lớn liên quan đến vấn đề này.

16. Goddamn state's bigger than hell.

Cái bang này lớn như quỷ vậy.

17. He couldn't see the bigger picture.

Hắn ta ko thể thấy được bố cục lớn hơn.

18. But Warren has even bigger plans.

Nhưng Warren có những dự tính lớn hơn.

19. No, it's much bigger than me.

Không, còn to tát hơn thế ấy chứ.

20. You're bigger than your action figures.

Mọi người lớn hơn hình nộm rất nhiều.

21. Skulls no bigger than dog skulls.

Xương của chúng không lớn hơn của 1 con chó.

22. I have bigger fish to swim.

Tao có con cá sộp hơn.

23. It will grow bigger and better.

Nó sẽ phát triển hơn và hay hơn.

24. Maybe he's involved with something bigger.

Chắc hắn bị dính líu gì lớn hơn rồi.

25. 'Cause i can make them bigger.

Tôi có thể làm nó to hơn nữa.

26. His jewels are bigger than yours.

Của nhóc này còn lợi hại hơn cả em nữa kìa

27. We could split a bigger prize.

Ta có thể chia giải thưởng lớn hơn.

28. You need something bigger, taller, sparklier.

Chúng ta cần cái gì đó to hơn, cao hơn, sáng lấp lánh.

29. We're talking advertising, marketing, bigger servers...

Ta đang nói đến việc quảng cáo, quảng bá, mạng máy chủ lớn hơn...

30. But could we go bigger still?

Liệu kính thiên văn còn có thể lớn hơn nữa không?

31. I've made it bigger, louder, more profitable.

Ồ, tôi đã làm cho nó lớn hơn, mạnh hơn, nhiều lợi nhuận hơn.

32. 6 . China slowdown bigger worry than eurozone ?

6 . Tăng trưởng chậm tại Trung Quốc đáng lo ngại hơn khu vực đồng tiền chung châu Âu ?

33. Good taste is much bigger than this.

Khiếu thẩm mĩ tốt lớn hơn nhiều.

34. But the Resistance is planning something bigger.

Nhưng quân kháng chiến còn có 1 kế hoạch lớn hơn.

35. The amount of energy in each cubic centimeter remains the same, even as the universe gets bigger and bigger.

Số năng lượng trong mỗi xentimét khối giữ nguyên, kể cả khi vũ trụ càng ngày càng lớn.

36. The boys and the rockets get bigger.

Khi các cậu bé càng lớn lên thì những chiếc tên lửa cũng to ra.

37. I wish we had a bigger rocket.

Tớ ước gì bọn mình có khẩu rocket bự hơn.

38. And our entire pie would get bigger.

Theo một cách hiểu bình dị hơn, miếng bánh của mỗi người nhận được sẽ to hơn.

39. You're a bigger man than I, Frank.

Anh là người cao thượng hơn tôi, Frank.

40. The cards were bigger than my hands.

Những lá bài to hơn so với tay của tôi

41. But the more wood, the bigger the fire.

Củi càng nhiều thì lửa càng to mà.

42. Or I have bigger problem than I thought.

hoặc là mình có một vấn đề lớn hơn là mình nghĩ.

43. That's quite a load, bit bigger than usual.

Hàng nhiều đấy, hơi nhiều hơn bình thường.

44. No, your eyes are bigger than your pocket.

Không, tôi không nhìn mặt mà bắt hình dong đâu.

45. The bigger the tilt, the more severe they'll be.

Góc nghiêng càng lớn tác động càng lớn.

46. This number is bigger than any number in astronomy.

Con số này lớn hơn bất kỳ con số nào trong thiên văn học.

47. Your bills are often bigger than what you expect

□ thường phải thanh toán các hóa đơn cao hơn dự định

48. Can you not see that I have bigger problems?

Con không thấy là ta còn có những vấn đề lớn hơn sao?

49. I had four lesions, and they were much bigger.

Lúc mà tôi bị đuổi, tôi bị 4 vết loét to hơn nhiều.

50. Usually, a bomber wants a bigger boom, you know?

Thường kẻ đánh bom muốn nổ càng to càng tốt đúng không?