bigness in Vietnamese
tính từ
1. to, lớn
2. bụng to, có mang, có chửa
3. quan trọng
4. hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
5. huênh hoang, khoác lác
phó từ
1. ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
2. huênh hoang khoác lác
3. thành đạt
1. to, lớn
2. bụng to, có mang, có chửa
3. quan trọng
4. hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
5. huênh hoang, khoác lác
phó từ
1. ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
2. huênh hoang khoác lác
3. thành đạt
Sentence patterns related to "bigness"
Below are sample sentences containing the word "bigness" from the English - Vietnamese Medical Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "bigness", or refer to the context using the word "bigness" in the English - Vietnamese Medical Dictionary.
1. One has to discover a certain bigness in oneself.
Người ta phải khám phá điều to lớn chắc chắn về bản thân mình.