bilateral contract in Vietnamese

danh từ
khế ước song phương

Sentence patterns related to "bilateral contract"

Below are sample sentences containing the word "bilateral contract" from the English - Vietnamese Medical Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "bilateral contract", or refer to the context using the word "bilateral contract" in the English - Vietnamese Medical Dictionary.

1. Since establishment of bilateral ties there has been numerous high level bilateral visits between India and Laos.

Từ khi thiết lập quan hệ song phương, đã có nhiều chuyến thăm cấp cao giữa Ấn Độ và Lào.

2. Let's start two large-bore IVs, bilateral.

Hãy dùng 2 dây truyền dịch cỡ lớn, đưa vào 2 bên.

3. (Clicking) I was born with bilateral retinoblastoma, retinal cancer.

(Chặc lưỡi) Tôi sinh ra với hai khối u ác tính ở mắt, ung thư võng mạc.

4. It is a contract.

Đó là 1 khế ước.

5. However, Qatar maintains security cooperation with Iran through bilateral ties.

Tuy nhiên, Qatar duy trì hợp tác an ninh với Iran thông qua các quan hệ song phương.

6. "Players under written contract".

“Những điều khoản "dị" trong hợp đồng của cầu thủ”.

7. Qatar also has bilateral relationships with a variety of foreign powers.

Qatar cũng có quan hệ song phương với nhiều cường quốc.

8. Formal bilateral relations between the two exist since 12 June 1948.

Quan hệ song phương chính thức giữa hai tồn tại kể từ ngày 12 tháng 6 năm 1948.

9. I rent, I have contract.

Tôi thuê, tôi có hợp đồng.

10. Direct carrier billing (postpaid / contract)

Thanh toán trực tiếp qua nhà cung cấp dịch vụ di động (trả sau / theo hợp đồng)

11. Mobile operator billing (postpaid/contract)

Thanh toán qua nhà cung cấp dịch vụ di động (trả sau / theo hợp đồng)

12. You open it, these muscles contract.

Ta mở tay ra, các cơ duỗi ra.

13. You muscles, you've got to contract.

"OK, ê cơ bắp, mày phải co lại.

14. Maybe that's just the social contract.

Hoặc cũng có thể chỉ là kiểu nói xã giao.

15. Killing me won't stop the contract.

Giết tôi sẽ không chấm dứt được hợp đồng đâu.

16. URL parameters for service contract options:

Tham số URL cho các tùy chọn hợp đồng dịch vụ:

17. So where's our contract and deposit?

Hợp đồng và tiền đặt cọc của cháu đâu ạ?

18. We contract armored vehicles for that.

Mà dùng xe chống đạn.

19. It is a binding legal contract.

Đây là một loại hợp đồng pháp lý cụ thể.

20. Could this be about your contract?

Có lý nào là vì chuyện hợp đồng của anh?

21. In August 2011 Geng visited Nepal in order to develop their bilateral relations.

Tháng 8 năm 2011, ông đến thăm Nepal để phát triển mối quan hệ song phương.

22. She won a music contract with Sony BMG, a contract for publicity with Westwood Entertainment and an agent.

Cô đã giành được hợp đồng âm nhạc với Sony BMG, một hợp đồng công khai với Westwood Entertainment và một đại lý.

23. The contract dispute was settled in 1925.

Sự tranh chấp về hợp đồng được dàn xếp vào năm 1925.

24. Georgia – Holy See relations are bilateral relations between Georgia and the Holy See.

Quan hệ Gruzia – Tòa Thánh là quan hệ song phương giữa Gruzia và Tòa Thánh.

25. Companies also outsource production to contract manufacturers.

Các công ty cũng thuê ngoài sản xuất để ký hợp đồng với các nhà sản xuất.