bilateral symmetry in Vietnamese
tính đối xứng hai bê
Sentence patterns related to "bilateral symmetry"
1. Absolute symmetry.
Hoàn toàn cân xứng.
2. It's got no reflective symmetry.
Nó không có hình đối xứng phản chiếu lại.
3. So, the mutations reverted to symmetry.
Vậy, đột biến đưa ta trở về sự cân xứng.
4. Note the symmetry of the space, hm?
Mọi người có để ý sự cân đối về không gian không?
5. The second factor that contributes to beauty is symmetry.
Yếu tố thứ hai góp phần làm nên vẻ đẹp đó là sự cân đối.
6. Since establishment of bilateral ties there has been numerous high level bilateral visits between India and Laos.
Từ khi thiết lập quan hệ song phương, đã có nhiều chuyến thăm cấp cao giữa Ấn Độ và Lào.
7. You proposed to me here, so it has agreeable symmetry.
Anh đã cầu hôn em ở đây, vậy là nó cũng cân đối đó chứ.
8. Uh, I don't know about manners, but symmetry is more attractive.
Tôi không biết gì về thái độ, nhưng đối xứng thì trông rất hấp dẫn.
9. So symmetry is a language which can help to communicate genetic information.
Vậy sự đối xứng là một thứ ngôn ngữ có thể truyền đạt thông tin di truyền.
10. Let's start two large-bore IVs, bilateral.
Hãy dùng 2 dây truyền dịch cỡ lớn, đưa vào 2 bên.
11. What is demonstrated by the complexity, symmetry, and beauty of living things?
Vẻ đẹp, sự đa dạng và cân đối của các sinh vật thể hiện điều gì?
12. In a curious symmetry, this is also the length of the Silk Road.
Đây cũng chính là chiều dài của con đường tơ lụa.
13. (Clicking) I was born with bilateral retinoblastoma, retinal cancer.
(Chặc lưỡi) Tôi sinh ra với hai khối u ác tính ở mắt, ung thư võng mạc.
14. This equivalence provides a precise mathematical formulation of mirror symmetry in topological string theory.
Sự tương đương này cung cấp một hình thức toán học chính xác về đối xứng gương trong lý thuyết dây tôpô.
15. However, Qatar maintains security cooperation with Iran through bilateral ties.
Tuy nhiên, Qatar duy trì hợp tác an ninh với Iran thông qua các quan hệ song phương.
16. In other words, preserving axes of symmetry (if they exist) is important for preserving shapes.
Nói cách khác, việc giữ các trục đối xứng (nếu chúng tồn tại) rất quan trọng để bảo vệ hình.
17. Qatar also has bilateral relationships with a variety of foreign powers.
Qatar cũng có quan hệ song phương với nhiều cường quốc.
18. Formal bilateral relations between the two exist since 12 June 1948.
Quan hệ song phương chính thức giữa hai tồn tại kể từ ngày 12 tháng 6 năm 1948.
19. Ernst's inscription on the back of the painting reads: The picture is curious because of its symmetry.
Chữ khắc Ernst của mặt sau của bức tranh đọc được là: Những hình ảnh tò mò vì đối xứng của nó.
20. That number is often used in the Bible to suggest symmetry or completeness —an all-embracing universality.
Số bốn thường được dùng trong Kinh Thánh để chỉ sự cân đối hoặc trọn vẹn, tức là bao gồm tất cả và không có sự ngoại trừ.
21. All have a six-fold symmetry but no two have ever been found with exactly the same shape.
Tất cả đều đối xứng 6 phần nhưng chưa bao giờ người ta tìm được hai tinh thể tuyết có hình dạng giống hệt nhau.
22. Many viruses, such as rotavirus, have more than 60 capsomers and appear spherical but they retain this symmetry.
Nhiều virus, ví dụ rotavirus, có nhiều hơn 12 capsomer và xuất hiện dưới dạng hình cầu nhưng vẫn giữ tính đối xứng.
23. In August 2011 Geng visited Nepal in order to develop their bilateral relations.
Tháng 8 năm 2011, ông đến thăm Nepal để phát triển mối quan hệ song phương.
24. Many studies have ventured to explain this innate preference for symmetry with methods including the Implicit Association Test (IAT).
Nhiều nghiên cứu mạo hiểm để giải thích ưu tiên bẩm sinh này đối với tính đối xứng với nhiều phương pháp bao gồm nghiên cứu với Tổ hợp Thử nghiệm hàm ẩn (Implicit Association Test – IAT).
25. Georgia – Holy See relations are bilateral relations between Georgia and the Holy See.
Quan hệ Gruzia – Tòa Thánh là quan hệ song phương giữa Gruzia và Tòa Thánh.