vertical plane in Vietnamese
Sentence patterns related to "vertical plane"
1. Civil-Vertical Compressor
Civil-Máy nén thẳng đứngStencils
2. Circuit-Vertical Fuse (European
Mạch điện-Cầu chì thẳng đứng (châu Âu) Stencils
3. Circuit-Vertical Led (European
Mạch điện-Đèn LED thẳng đứng (châu Âu) Stencils
4. Get your vertical up!
Dựng cái cột thẳng lên!
5. Circuit-Vertical Resistor (European
Mạch điện-Điện trở thẳng đứng (châu Âu) Stencils
6. Focal-plane shutter.
Cái chắn sáng.
7. Like this awesome plane.
Như chiếc siêu máy bay này chẳng hạn.
8. Hose down that plane.
Xịt nước chiếc máy bay đó.
9. A plane tail number?
Số đuôi máy bay?
10. This plane never landed.
Chiếc máy bay này chưa hề hạ cánh.
11. You board the plane.
Bạn lên máy bay.
12. Plane 0 is the Basic Multilingual Plane (BMP), which contains most commonly-used characters.
Mặt phẳng đầu tiên (plane 0), "Mặt phẳng đa ngôn ngữ căn bản" (Basic Multilingual Plane - BMP), là nơi mà đa số các ký hiệu được gán mã.
13. Not just getting on the plane, but getting on the plane and turning left.
Không chỉ là lên máy bay, mà là lên máy bay và rẽ trái.
14. When does your plane leave?
Mấy giờ thì bay?
15. • Passing jet plane —120 decibels
• Tiếng máy bay phản lực—120 đêxiben
16. One plane is located there.
Máy bay có một chỗ ngồi.
17. They have sent a plane.
Họ đã gửi đến một máy bay.
18. Like a landing plane, slowly.
Giống như máy bay hạ cánh, từ từ thôi.
19. He was on that plane.
Thằng bé đang trên máy bay.
20. Enter the distance between two vertical lines here
Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc
21. It's right off the Paris plane.
Được chở máy bay thẳng từ Paris tới.
22. Indianapolis shot down one torpedo plane.
Bản thân Indianapolis bắn rơi một máy bay ném bom-ngư lôi.
23. He can bring down a plane.
Cậu ta có thể hạ một chiếc máy bay.
24. That blonde hottie on the plane?
Em tóc vàng hoe trên máy bay?
25. Werner, that's a focal-plane shutter.
Werner, đó là một cái chắn sáng.