very good in Vietnamese
Sentence patterns related to "very good"
1. Yes, very good.
Đúng vậy, hay tuyệt.
2. Hum! very good!
Hum! ngon lắm!
3. Very good, very nice.
Thật hay quá, tuyệt thật.
4. Very good guard dogs.
Tôi chỉ là hạng nhãi nhép thôi.
5. They're very good cookers.
Đó là loại bếp ga tốt.
6. There's just a slight catch to a very good job with a very good salary.
Thật là 1 món hời khi kiếm được 1 công việc tốt với mức lương cao.
7. His chances are very good.
Cơ hội của ông ấy rất khả quan.
8. Very good for the physicians.
Rất tốt cho các thầy thuốc.
9. Oh, the lictors'guild, very good.
Ồ, phường hội vệ sĩ, tốt lắm.
10. He's a very good businessman.
Ồ, hắn là một tay làm ăn rất giỏi.
11. He's very good with numbers.
Anh ấy giỏi tính toán lắm.
12. You're very good at that.
Con rất giỏi việc đó.
13. And mica is a mineral which is a very good insulator and very good at insulating electricity.
Mi-ca là một khoáng sản cách điện rất tốt dùng để ngăn cản dòng điện.
14. He was very good at this.
Anh ấy rất giỏi trong việc tranh luận và thách thức niềm tin của các tín hữu.
15. And these aren't Very good, anyway.
Dù gì nó cũng không hay.
16. Yeah, but he wasn't very good.
Ừ, nhưng làm việc dở òm!
17. Now my science isn't very good.
Kiến thức khoa học của tôi không được giỏi cho lắm.
18. You're not very good at math.
Cậu không giỏi toán lắm nhỉ.
19. He must have very good hearing.
Anh ấy nghe hay thật nhỉ.
20. Pim has a very good nose.
Bạch tuộc có thị lực rất tốt.
21. Very good for an upset stomach.
Rất tốt cho một cái bao tử bồn chồn.
22. She'll bring a very good price.
Cô ta là miếng ngon
23. That's a very good rule to have.
Nguyên tắc rất đúng đấy.
24. My sister is very good with tools.
Chị gái cháu giỏi dựng này nọ lắm ạ.
25. Whoever got to him is very good.
Dù là ai đang tấn công anh ta, họ rất giỏi.
26. Mary is very good at belly dancing.
Mary múa bụng rất giỏi.
27. Most billionaires aren't very good with numbers.
Nhiều đại gia dốt toán lắm.
28. You know, this guy is very good.
Bạn biết không, anh chàng này là rất tốt.
29. Well, it's not very good, is it?
Không ăn thua rồi chứ gì?
30. You're both very good at skinning rabbits.
Cả hai đều rất giỏi lột da thỏ.
31. He says it's a very good film.
Ông ấy nói đây là một bộ phim rất hay.
32. " Very good, sir. " Bicky looked a bit doubtful.
" Rất tốt, thưa ông. " Bicky nhìn một chút nghi ngờ.
33. We're not very good at food in general.
Chúng tôi nói chung là không giỏi nấu ăn.
34. I hear the sperm is very good today.
Tôi nghe nói món tinh trùng hôm nay khá ngon.
35. Waffles are very good, You would like them.
Bánh quế ngon lắm. Cha sẽ thích nó lắm.
36. But I did it for very good reasons.
Nhưng tôi làm là vì lý do chính đáng cả.
37. Um, it was actually very good acting, Felix.
Nhưng tôi diễn rất đạt, Felix.
38. The Duchess is so very good at it.
Nữ công tước rất giỏi khoản đó.
39. I was never a very good practical joker.
Tôi chưa bao giờ biết chơi khăm sao cho ra hồn.
40. You're always very good at keeping your mouth shut.
Anh rất khôn khéo trong việc giữ kín miệng.
41. I think thats a very good idea of myself.
Bản thân tôi cho rằng đó là một ý tưởng tuyệt vời.
42. We're not doing a very good job with that.
Chúng ta không giỏi làm việc đó.
43. She's very good in taking in the sign language.
Em ấy học Ngôn ngữ ký hiệu ( NNKH ) rất giỏi.
44. They serve a very good dinner at that restaurant.
Ở nhà hàng đó, họ phục vụ bữa tối rất tốt.
45. Hey, you've become very good with a net, Santiago.
Nè, cậu thảy chài giỏi lắm rồi đó, Santiago.
46. I knew Tom wasn't very good at playing the flute.
Tôi biết là Tom không giỏi chơi sáo lắm.
47. He was very good in Kung Fu and sword play,
Anh ấy rất giỏi Kungfu và múa gươm.
48. Jake is much more than just a very good fighter.
Jake còn khá hơn cả một võ sĩ loại giỏi.
49. I'm not very good at making boys your age laugh.
Cô không giỏi chọc cười lũ con trai bằng tuổi cháu.
50. It's a very, very good idea to get them wired.
Đây là một ý tưởng cực kỳ tốt để giữ liên lạc với họ.